III - THÔNG SỐ KỸ THUẬT TT Thông số Đơn VịLoại xe1. Thông số xe cơ sở 1 Loại phương tiện Xe ô tô hút chất thải 2 Nhãn hiệu số loại THACO – TBMT 3 Công thức lái 4 x 2 2. Thông số kích thước 1 Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao ) Mm 4600 x 1730 x 2200 2 Chiều dài cơ sở Mm 2300 3 Vệt bánh xe trước sau Mm 1310/1328 4 Vệt bánh xe sau phía ngoài Mm 1520 5 Chiều dài đầu xe Mm 990 6 Khoảng sáng gầm xe Mm 180 3. Thông số về khối lượng 1 Khối lượng bản thân Kg 2520 2 Khối lượng chuyên chở theo thiết kế Kg 1850 3 Số người chuyên chở cho phép Kg ( 02 người ) 4 Khối lượng toàn bộ theo thiết kế Kg 4500 4. Tính năng động lực học 1 Tốc độ cực đại của xe Km/h 83 2 Độ vượt dốc tối đa Tan e (%) 33.5 3 Thời gian tăng tốc từ 0 -200m S 1 – 43 s 4 Bán kính quay vòng m 4.2 5 Lốp xe 6.00 – 14 6 Hộp số Cơ khí , 5 số tiến + 01 số lùi 5. Động Cơ 1 Model QC480ZLQ 2 Kiểu loại Diesel 4 kỳ , tăng áp 4 xi lanh thẳng hàng , làm mát bằng nước 3 Tỉ số nén 16.1 4 Công suất lớn nhất KW/vòng/phút 38/3000 5 Mo men xoắn lớn nhất n.m/v/ph 131/2000