Có bao nhiêu hàng thừa kế theo quy định pháp luật?

Chủ đề thuộc danh mục 'Quảng cáo - Dịch vụ' được đăng bởi Xoanvpccnh165, 29/3/25 at 11:14 AM.

  1. Xoanvpccnh165

    Xoanvpccnh165 Thành viên cấp 1

    Có bao nhiêu hàng thừa kế theo quy định pháp luật theo Bộ luật Dân sự 2015. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về cách phân chia di sản, quyền lợi của người thừa kế, và những trường hợp áp dụng hàng thừa kế. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết hơn về vấn đề này trong bài viết dưới đây nhé!

    >>> Xem thêm: Địa chỉ văn phòng công chứng Hà Nội gần nhất mở cửa ngoài giờ hành chính

    1. Khái niệm thừa kế theo quy định của pháp luật

    Thừa kế là một nội dung quan trọng trong pháp luật dân sự của mỗi quốc gia, đóng vai trò trong việc xác định quyền sở hữu tài sản giữa các thế hệ. Việc phân chia tài sản sau khi một người mất không chỉ mang tính chất pháp lý mà còn có ý nghĩa nhân văn sâu sắc. Trong quy định của Bộ luật Dân sự 2015, việc xác định hàng thừa kế là điều cần thiết để đảm bảo quyền lợi cho những người thừa kế, hạn chế tranh chấp phát sinh trong gia đình.

    Hệ thống hàng thừa kế được phân chia thành ba cấp bậc, mỗi loại có đặc điểm riêng:

    - Hàng thừa kế thứ nhất.

    - Hàng thừa kế thứ hai.

    - Hàng thừa kế thứ ba.

    [​IMG]

    2. Số lượng và thành phần của các hàng thừa kế

    Các hàng thừa kế được bố trí theo thứ tự ưu tiên để đảm bảo quyền lợi của những người có trách nhiệm và nghĩa vụ.

    2.1. Hàng thừa kế thứ nhất

    Theo quy định tại Điều 651 Bộ luật Dân sự 2015, hàng thừa kế thứ nhất được xác định gồm:

    Vợ, chồng: Đây là những người thân gần gũi nhất và có mối ràng buộc hôn nhân với người đã chết.

    Cha đẻ, mẹ đẻ: Bao gồm cả cha mẹ ruột và cha nuôi, mẹ nuôi của người chết.

    Con đẻ, con nuôi: Con ruột và con nuôi sẽ được thừa kế di sản mà không cần điều kiện.

    Những người thuộc hàng thừa kế thứ nhất sẽ được chia đều di sản nếu có nhiều người cùng hàng.

    2.2. Hàng thừa kế thứ hai

    Khi không còn ai ở hàng thừa kế thứ nhất, hàng thừa kế thứ hai sẽ được ứng dụng. Cụ thể bao gồm:

    Ông nội, bà nội: Những người có liên quan trực tiếp trong gia đình.

    Ông ngoại, bà ngoại.

    Anh ruột, chị ruột, em ruột của người đã chết.

    Cháu ruột trong trường hợp người đã chết là ông hoặc bà.

    Tương tự hàng thừa kế thứ nhất, những người ở hàng thừa kế thứ hai cũng nhận di sản bằng nhau nếu không có ai ở hàng thừa kế trước.

    2.3. Hàng thừa kế thứ ba

    Khi không còn ai thuộc hàng thừa kế thứ hai, hàng thừa kế thứ ba sẽ được áp dụng. Ai sẽ thuộc vào hàng này? Đó là:

    Cụ nội, cụ ngoại: Những người ở thế hệ trước cao hơn.

    Bác ruột, chú ruột, cậu ruột, cô ruột, dì ruột: Những người thân thuộc ở thế hệ đồng đẳng.

    Cháu ruột nếu người chết là bác, chú, cậu, cô, dì.

    Chắt ruột nếu người chết là cụ nội, cụ ngoại.

    >>> Xem thêm: Mẫu hợp đồng đặt cọc nhà đất đúng quy định, đảm bảo quyền lợi cả hai bên

    3. Quy trình thừa kế theo pháp luật

    3.1. Khi nào áp dụng thừa kế theo pháp luật

    Có nhiều tình huống cần áp dụng thừa kế theo pháp luật:

    Không có di chúc: Khi người chết không để lại di chúc, tài sản sẽ phân chia theo luật.

    Di chúc không hợp pháp: Di chúc không đáp ứng các yêu cầu pháp lý.

    Người thừa kế trong di chúc đã qua đời: Khi một số người trong di chúc đã chết, có thể cần quy định lại.

    Các phần di sản không được định đoạt: Những phần di sản không được ghi rõ trong di chúc sẽ thuộc về hàng thừa kế.

    3.2. Nguyên tắc phân chia di sản

    Theo Điều 651, các yêu cầu trong việc phân chia di sản bao gồm:

    Những người thừa kế cùng hàng: Họ sẽ có phần di sản bằng nhau.

    Nguyên tắc thừa kế theo thứ tự ưu tiên: Những người ở hàng thừa kế sau chỉ hưởng phần di sản khi không còn ai ở hàng thừa kế trước.

    Đây là nguyên tắc cơ bản giúp định hình và giảm thiểu xung đột pháp lý trong việc phân chia tài sản thừa kế.

    3.3. Phân chia thừa kế trong một số tình huống đặc biệt

    Chia thừa kế với con nuôi và cha mẹ nuôi: Con nuôi có quyền thừa kế tài sản của cha mẹ nuôi, tương tự như đối với con đẻ.

    Chia tài sản trong trường hợp giới hạn quyền thừa kế: Nếu cha mẹ nuôi không có quan hệ gần gũi với con học hỏi, con riêng và bố dượng, mẹ kế có thể không được hưởng di sản.

    Điều này giúp bảo vệ quyền lợi của tất cả những người có liên quan trong quy trình thừa kế.

    [​IMG]

    4. Một số vấn đề thường gặp trong thừa kế

    Tính chất pháp lý của di chúc: Nhiều người thường không hiểu rõ rằng di chúc có thể bị vô hiệu nếu không đáp ứng các quy định pháp luật. Chính vì vậy, việc soạn thảo di chúc chi tiết và chính xác là điều cần thiết để bảo vệ quyền lợi của người thừa kế.

    Quyền và nghĩa vụ của người thừa kế: Người thừa kế không chỉ có quyền hưởng thừa kế mà còn phải có nghĩa vụ đối với các khoản nợ, nghĩa vụ tài chính mà người đã chết để lại, nếu có.

    Trường hợp khi người thừa kế chết cùng thời điểm: Thủ tục sẽ trở nên phức tạp hơn khi người thừa kế chết cùng lúc với người lập di chúc, trong trường hợp này, người thừa kế ở hàng thừa kế sau sẽ là người thừa kế tiếp theo.

    Trường hợp phân chia di sản khi có người thừa kế mới xuất hiện

    Theo quy định, trong trường hợp đã phân chia tài sản mà xuất hiện người thừa kế mới, kết quả phân chia di sản không phải thực hiện lại bằng hiện vật. Những người đã nhận di sản sẽ có trách nhiệm thanh toán cho người thừa kế mới một khoản tiền tương ứng với phần di sản mà họ đã nhận. Điều này giúp quy trình thừa kế trở nên linh hoạt và công bằng hơn.

    >>> Xem thêm: Thủ tục lập di chúc miệng? Di chúc miệng cần bao nhiêu người làm chứng?

    Như vậy, trên đây là thông tin về vấn đề: Có bao nhiêu hàng thừa kế theo quy định pháp luật? Ngoài ra, nếu như bạn có thắc mắc gì liên quan đến dịch vụ công chứng, xin vui lòng liên hệ theo thông tin:

    MIỄN PHÍ DỊCH VỤ CÔNG CHỨNG TẠI NHÀ

    Địa chỉ: 165 Giảng Võ, phường Cát Linh, quận Đống Đa, Hà Nội

    Hotline : 0966.22.7979 – 0935.669.669

    Email: ccnguyenhue165@gmail.com
     

Ủng hộ diễn đàn